Thông Tin Chăn Nuôi
> Thông Tin Chăn Nuôi
11/5/2016 15:45:17
Làm thế nào để chọn loại phytase tốt nhất bổ sung vào khẩu phần/How to select the best phytase for your feed formulation
Năm đặc điểm sau đây sẽ giúp bạn chọn loại phytase tốt nhất nhằm nâng cao hiệu suất và lợi nhuận trong chăn nuôi.
TỔNG
QUAN Trong ngành
công nghiệp thức ăn chăn nuôi, phytase không chỉ giúp làm giảm chi phí thức ăn mà
còn thân thiện với môi trường. Do đó, sự cạnh tranh trong thị trường phytase đã
tăng lên đáng kể trong vài năm qua. Với số loại phytase ngày càng tăng trên thị
trường, bạn có thể có sự nhầm lẫn về loại phytase nào là tốt nhất để cung cấp
vào khẩu phần thức ăn chăn nuôi. Bạn có thể lựa chọn một cách ngẫu nhiên các loại
phytase có mặt trên thị trường hoặc dễ bị thu hút bởi giá cả (giá rẻ) của các
loại phytase. Tuy nhiên, khi bạn xem xét các điều kiện cụ thể, hệ thống tiêu
hóa của vật nuôi và các nhu cầu cụ thể của trang trại bạn, thì rõ ràng là không
phải tất cả các loại phytases đều cung cấp giá trị như nhau. Xác
định nhu cầu phytase tổng thể Hiện nay, thị
trường phytase toàn cầu được ước tính trị giá khoảng 350 triệu USD/năm. Tỷ lệ bổ
sung phytase vào khẩu phần thức ăn chăn nuôi cho heo khoảng 70% và cho gia cầm
gần 90%. Sự phát triển của thị trường phytase chủ yếu được thúc đẩy bởi hai yếu
tố: một là nhu cầu thay thế phosphate vô cơ trong khẩu phần thức ăn chăn nuôi do
chi phí của chúng ngày càng cao; và mối quan tâm về những tác động đến môi
trường (phytase thân thiện với môi trường) - đặc biệt, giảm thiểu sự lãng phí
phospho. Những hiểu
biết rõ ràng hơn về phytate trong những năm gần đây đã đưa đến nhận định rằng, phytases
còn có nhiều lợi ích hơn cả việc thay thế phosphorus. Phytases đã được chứng
minh là làm giảm tác dụng của những chất kháng dinh dưỡng trong khẩu phần thức
ăn chăn nuôi, do đó, làm tăng năng lượng và các a-xít amin. Điều này cho thấy, phytases
giúp làm giảm chi phí thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là khi chi phí protein, các a-xít
amin trong khẩu phần là cao. Nghiên cứu gần
đây ở heo con đã chỉ ra rằng, mức phytate trong khẩu phần cho heo sau cai sữa có
ảnh hưởng nhiều đến năng suất tăng trưởng, và một số thử nghiệm đã chứng minh rằng,
việc tăng hàm lượng phytases trong khẩu phần có thể cải thiện năng suất tăng
trưởng của heo con. Sử dụng phytase cũng tạo ra cơ hội để chuyển sang việc thay
thế các nguồn năng lượng và protein với mức phytate cao hơn mà không ảnh hưởng đến
giá trị dinh dưỡng trong khẩu phần. Phytate làm
giảm các chất dinh dưỡng sẵn có vì nó tạo phức hợp với protein, canxi và các
nguyên tố trong đường tiêu hóa - làm giảm giá trị dinh dưỡng của thức ăn. Trong
môi trường pH a-xít (pH <4,5), ở phần trên của đường tiêu hóa, ví dụ như dạ
dày heo và mề gia cầm, phytate sẽ liên kết với protein và tạo thành phức hợp. Phức
hợp phytate-protein không dễ bị phân giải bởi protease nội sinh, bao gồm
pepsin; nên phức hợp này có thể cản trở việc tiêu hóa protein, tác động tiêu
cực đối với việc tiêu hóa a-xít amin. Do pepsin không thể dễ dàng phân giải
phức hợp phytate-protein, để bù trừ, lượng pepsin và HCL được tiết ra nhiều hơn.
Sự gia tăng tiết dịch vị đòi hỏi tiêu thụ nhiều hơn dưỡng chất và năng lượng,
dẫn đến giảm năng suất vật nuôi. Năm đặc
điểm lý tưởng của phytase Loại phytase được
lựa chọn phụ thuộc vào mức chi phí mà bạn muốn tiết kiệm trong việc cải thiện
sự hấp thu chất dinh dưỡng. Nó cũng phụ thuộc vào quan điểm của bạn về phytate khi
sử dụng phytase để làm giảm tác dụng của chất kháng dinh dưỡng. Nghiên cứu cho
thấy, sự khác biệt đáng kể giữa phytases đó là hiệu quả sinh học – bao gồm cả việc
cải thiện khả năng tiêu hóa và làm giảm tác dụng của chất kháng dinh dưỡng
trong khẩu phần thức ăn chăn nuôi. Đây là một số trong những điều bạn nên xem
xét để đạt được năng suất tăng trưởng và lợi nhuận cao nhất từ phytase:
1. Hoạt
động mạnh ở độ pH thấp Mỗi phytases đều
có mức pH thích hợp riêng, mà tại đó chúng hoạt động tốt nhất. Để cải thiện sự hấp thu phospho (P) và làm
giảm tác dụng của chất kháng dinh dưỡng, phytase cần phải được đánh giá là có
thể hoạt động tốt ở điều kiện pH thấp – mức pH phổ biến ở đường tiêu hóa trên.
Hình 1 thể hiện sự khác biệt giữa E.coli phytases
và Buttiauxella phytase
về hoạt động ở độ pH thấp, qua đó cho thấy Buttiauxella phytase
có khả năng hoạt động tốt hơn. 2. Áí lực cao cho IP6 phytate Phytate gồm một vòng inositol với sáu nhóm phosphate (IP6).
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tác dụng chống lại các chất kháng dinh dưỡng của
phytate sẽ giảm đáng kể ngay sau khi phytate bị loại bỏ một nhóm phosphate từ
vòng inositol. Trọng lượng phân tử thấp hơn, chẳng hạn như IP5 và IP4 không có khả
năng gắn kết protein và các khoáng chất mạnh như phân tử IP6. Do đó, một
phytase (IP6) có khả năng nhanh chóng loại bỏ một nhóm phosphate, và sau đó tiếp
tục tấn công một phân tử IP6 khác, sẽ rất hiệu quả trong việc làm giảm tác dụng
của chất kháng dinh dưỡng, cũng như cung cấp sẵn P cho động vật. 3. Tốc
độ phân cắt Tốc độ tối ưu mà
phytase có thể loại bỏ một nhóm phosphate từ vòng inositol (IP6) ở đường tiêu
hóa trên cũng sẽ xác định hiệu quả sinh học của phytase đó. Các phytase có tốc
độ phân cắt nhanh hơn sẽ làm việc hiệu quả hơn, giúp làm giảm tác dụng của chất
kháng dinh dưỡng trong dạ dày và ruột; do đó việc hấp thu dưỡng chất trở nên
tốt hơn. Điều này có nghĩa là khi ta cung cấp đúng liều lượng phytase cần thiết
sẽ giúp làm giảm tác dụng của chất kháng dinh dưỡng, việc hấp thụ P được tăng
lên và phytase cũng hoạt động hiệu quả hơn. 4. Chịu nhiệt cao, lên đến 95°C (203°F) Phytase bị mất
mát đáng kể trong quá trình hấp hơi ép viên thức ăn. Đây
là một yếu tố gây hạn chế trong việc sử dụng phytase. Có hai cách để làm cho
enzyme ổn định ở nhiệt độ cao. Một cách là sử dụng một lớp phủ để bảo vệ enzyme;
cách khác là tác động vào enzyme để tạo nên biến thể enzyme chịu nhiệt hơn.
Cả hai công nghệ trên đều giúp cải thiện đáng kể
tính ổn định của enzyme và đã được áp dụng thành công trong sản xuất. Một lớp
phủ tốt cần phải bảo vệ được enzyme trong quá trình quá trình sản xuất thức ăn
chăn nuôi; tuy nhiên, cũng cần phải đảm bảo để enzyme làm việc hiệu quả ở phần
trên của hệ tiêu hóa nhằm tối ưu hiệu quả sinh học. 5. Đã được thử nghiệm chứng minh trên vật nuôi Thử nghiệm trên động vật để xác định hiệu quả sinh học của phytase và đánh giá phản ứng với từng mức độ phytase khác nhau là rất tốn kém. Tuy nhiên, đây là điều cần thiết để thiết lập các giá trị tin cậy có thể áp dụng để xây dựng công thức thức ăn. Heo và gia cầm có sự đáp ứng với phytase khác nhau và độ tuổi của mỗi loài động vật cũng có thể ảnh hưởng đến sự đáp ứng với phytase. Đây cũng là những yếu tố cần xác định trong thử nghiệm trên động vật. Biên dịch: Heo Team
Các tin khác :
Dịch tả heo châu Phi – ASF: Mối nguy cơ lớn nhất cho ngành chăn nuôi toàn cầu. Chúng ta có thể làm gì?
(21/2/2019)
Làm sao để tăng số heo con trong 1 lứa đẻ?
(19/2/2019)
Thực hành quản lý tốt nái hậu bị
(17/12/2018)
|
loading...
|
loading...
|
Công ty Kiến Thức Chăn Nuôi Hàn Việt
Số 6, Hưng Thái 1, P. Tân Phong, Q.7, Tp.HCM ĐT: (08) 5410. 3615 - Fax: (08) 5410 3573 - Email: heo@heo.com.vn ©Copyright 2010 by Kiến Thức Chăn Nuôi Heo ®Kiến Thức Chăn Nuôi Heo giữ bản quyền nội dung trên website này
Số lượt truy cập:
|